8 cách để định giá một công ty
1. DÒNG TIỀN CHIẾT KHẤU (DCF)
• Cách thức hoạt động: Tính toán giá trị hiện tại của một khoản đầu tư dựa trên dòng tiền dự kiến ​​trong tương lai.
• Công thức: CF_1 / (1+r)^1 + CF_2 / (1+r)^2 + ... + CF_n / (1+r)^n (CF = Dòng tiền, r = lãi suất chiết khấu, n = con số của thời kỳ)
• Mục đích sử dụng phổ biến & Loại hình công ty phù hợp: M&A, Tài chính doanh nghiệp, Ngân hàng đầu tư
2. VỐN THỊ TRƯỜNG
• Cách thức hoạt động: Định giá một công ty bằng cách nhân giá cổ phiếu hiện tại của công ty đó với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
• Công thức: Giá cổ phiếu x Tổng số cổ phiếu đang lưu hành
• Mục đích sử dụng phổ biến & Loại công ty phù hợp: Công ty giao dịch đại chúng
3. PHÂN TÍCH CÔNG TY SO SÁNH (CCA)
• Cách thức hoạt động: So sánh các số liệu tài chính của công ty với các công ty tương tự để xác định giá trị.
• Công thức: Dựa trên các bội số như tỷ lệ P/E, EBITDA, v.v. dành riêng cho ngành.
• Cách sử dụng phổ biến & Loại công ty phù hợp: Hữu ích cho việc định giá cả công ty đại chúng và tư nhân, đặc biệt khi có sẵn dữ liệu tài chính có thể so sánh được.
4. GIAO DỊCH TRƯỚC ĐÂY
• Cách thức hoạt động: Phân tích giá thanh toán cho các công ty tương tự trong các giao dịch trước đây.
• Công thức: Định giá dựa trên bội số giao dịch, được điều chỉnh theo quy mô, thị trường và thời điểm.
• Cách sử dụng phổ biến & Loại công ty phù hợp: Được sử dụng trong M&A, đặc biệt phù hợp với ngân hàng đầu tư và vốn cổ phần tư nhân.
5. EBITDA NHIỀU
• Cách thức hoạt động: Áp dụng hệ số nhân tiêu chuẩn của ngành cho EBITDA của công ty.
• Công thức: EBITDA x Hệ số nhân ngành
• Cách sử dụng phổ biến & Loại công ty phù hợp: Thường được sử dụng trong các ngành mà EBITDA là thước đo hiệu suất chính.
6. GIÁ TRỊ SỔ SÁCH
• Cách thức hoạt động: Dựa trên tài sản của công ty trừ đi nợ phải trả được ghi trên bảng cân đối kế toán.
• Công thức: Tổng tài sản - Tổng nợ phải trả
• Cách sử dụng phổ biến & Loại công ty phù hợp: Phù hợp với các công ty có tài sản lớn như bất động sản hoặc sản xuất.
7. ĐỊNH GIÁ 409A
• Cách thức hoạt động: Xác định giá trị thị trường hợp lý của cổ phiếu phổ thông của một công ty tư nhân.
• Công thức: Sử dụng nhiều phương pháp định giá khác nhau, thường là DCF hoặc CCA, được điều chỉnh theo đặc thù của công ty tư nhân.
• Mục đích sử dụng phổ biến & Loại công ty phù hợp: Rất quan trọng đối với các công ty khởi nghiệp và công ty tư nhân có kế hoạch cung cấp quyền chọn mua cổ phiếu.
8. SỐ NHÂN DOANH THU (bao gồm ARR/MRR)
• Cách thức hoạt động: Áp dụng hệ số nhân cho tổng doanh thu hoặc doanh thu định kỳ của công ty.
• Công thức: Doanh thu x Hệ số nhân doanh thu
• Mục đích sử dụng phổ biến & Loại công ty phù hợp: Đặc biệt phù hợp với SaaS và các mô hình kinh doanh dựa trên đăng ký.
===
Bạn đã học được điều gì đó? Chúng tôi biết chúng tôi chắc chắn đã làm…
Nhưng còn nhiều điều hơn thế nữa.
Có bất cứ điều gì để thêm vào chủ đề?
Tham gia thảo luận ở phần bình luận bên dưới 👇
—-/$/—-
8 Ways to Value a company
1. DISCOUNTED CASH FLOWS (DCF)
• How it Works: Calculates the present value of an investment based on its expected future cash flows.
• Formula: CF_1 / (1+r)^1 + CF_2 / (1+r)^2 + ... + CF_n / (1+r)^n (CF = Cash Flow, r = discount rate, n = number of periods)
• Common Uses & Suitable Company Types: M&A, Corporate Finance, Investment Banking
2. MARKET CAP
• How it Works: Values a company by multiplying its current share price by the total number of outstanding shares.
• Formula: Share Price x Total Outstanding Shares
• Common Uses & Suitable Company Types: Publicly traded companies
3. COMPARABLE COMPANY ANALYSIS (CCA)
• How it Works: Compares the company's financial metrics to similar companies to determine value.
• Formula: Based on multiples like P/E ratio, EBITDA, etc., specific to the industry.
• Common Uses & Suitable Company Types: Useful for valuing both public and private companies, especially when comparable financial data is available.
4. PRECEDENT TRANSACTIONS
• How it Works: Analyzes prices paid for similar companies in past transactions.
• Formula: Valuation based on transaction multiples, adjusted for size, market, and timing.
• Common Uses & Suitable Company Types: Used in M&A, particularly relevant for investment banking and private equity.
5. EBITDA MULTIPLE
• How it Works: Applies a standard industry multiplier to a company's EBITDA.
• Formula: EBITDA x Industry Multiplier
• Common Uses & Suitable Company Types: Often used in industries where EBITDA is a key performance metric.
6. BOOK VALUE
• How it Works: Based on the company's assets minus its liabilities as recorded on the balance sheet.
• Formula: Total Assets - Total Liabilities
• Common Uses & Suitable Company Types: Relevant for asset-heavy companies, like real estate or manufacturing.
7. 409A VALUATION
• How it Works: Determines the fair market value of a private company's common stock.
• Formula: Utilizes various valuation methods, often DCF or CCA, adjusted for private company specifics.
• Common Uses & Suitable Company Types: Crucial for startups and private companies planning to offer stock options.
8. REVENUE MULTIPLIER (including ARR/MRR)
• How it Works: Applies a multiplier to a company's total or recurring revenue.
• Formula: Revenue x Revenue Multiplier
• Common Uses & Suitable Company Types: Particularly relevant for SaaS and subscription-based business models.
===
Did you learn something? We know we sure did…
But there’s much more to it.
Got anything to add to the topic?
Join the discussion in the comments below 👇
Hashtag: #r2ceo #doanhnghiệpkỹthuậtsố #chuyểnđổisố #marketingsố #giảiphápkinhdoanh #côngnghệ #khởinghiệp #thànhcông #venturestudio #productbuilding #venturebuilding

image

Báo cáo P&L, trực quan
Nếu bạn đang kinh doanh, bạn PHẢI hiểu cách hoạt động của Báo cáo lãi lỗ.
P&L có nhiều tên gọi khác nhau, bao gồm:
→ Báo cáo thu nhập
→Báo cáo doanh thu
→ Báo cáo thu nhập
→ Tuyên bố hoạt động
→Báo cáo thu nhập
→ Tuyên bố hoạt động
P&L cho thấy khả năng sinh lời của công ty ở nhiều cấp độ trong một khoảng thời gian bằng cách sử dụng kế toán dồn tích.
Mục đích của nó là theo dõi doanh thu, chi phí và lợi nhuận của công ty.
Các phần chính:
💰 DOANH THU: Tổng doanh thu
➖ GIÁ VỐN HÀNG BÁN: Chi phí để cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ
💰 LỢI NHUẬN GỘP: Doanh thu - Giá vốn hàng bán
➖ CHI PHÍ R&D: Tất cả các chi phí liên quan đến việc phát triển sản phẩm, dịch vụ
➖ CHI PHÍ SG&A: Tất cả các chi phí quản lý khác
💰 THU NHẬP HOẠT ĐỘNG: Lợi nhuận gộp - Chi phí hoạt động
➖ CHI PHÍ LÃI: Lãi trả cho trái chủ và ngân hàng
💰 THU NHẬP TRƯỚC THUẾ: Thu nhập hoạt động - Chi phí lãi vay
➖ THUẾ THU NHẬP: Thuế nộp cho Chính phủ
💰 THU NHẬP RÒNG: Thu nhập trước thuế - Thuế thu nhập
Để phân tích P&L một cách nhanh chóng, hãy tập trung vào những thay đổi về tỷ suất lợi nhuận.
LÃI SUẤT TỔNG 📊
Tỷ suất lợi nhuận gộp là thước đo lợi nhuận cho biết tỷ lệ phần trăm doanh thu sau khi trừ đi giá vốn hàng bán (COGS).
Tính toán 🔢
Tỷ suất lợi nhuận gộp = Lợi nhuận gộp / Doanh thu
Lợi nhuận gộp = Doanh thu - Giá vốn hàng bán
BIÊN HOẠT ĐỘNG 📊
Biên lợi nhuận hoạt động hay biên lợi nhuận hoạt động đo lường tỷ lệ phần trăm thu nhập hoạt động (lợi nhuận sau chi phí hoạt động) so với tổng doanh thu.
Tính toán 🔢
Biên lợi nhuận hoạt động = Thu nhập hoạt động / Doanh thu
LÃI SUẤT RÒNG 📊
Tỷ suất lợi nhuận ròng, còn được gọi là tỷ suất lợi nhuận ròng hoặc đơn giản là tỷ suất lợi nhuận, thể hiện tỷ lệ phần trăm thu nhập ròng (lợi nhuận sau tất cả các chi phí, bao gồm lãi và thuế) so với tổng doanh thu.
Tính toán 🔢
Tỷ suất lợi nhuận ròng = Thu nhập ròng / Doanh thu
Hình ảnh này có hữu ích không? Hãy cho tôi biết trong các ý kiến ​​dưới đây!
Cre: Brian Feroldi
—-/$/—-
P&L Statement, Visualized
If you're in business, you MUST understand how a Profit & Loss Statement works.
P&L has many different names, including:
→Income Statement
→Revenue Statement
→Earnings Statement
→Operating Statement
→Statement of Earnings
→Statement of Operations
The P&L shows a company's profitability at multiple levels over a period of time using accrual accounting.
Its purpose is to track a company's revenue, expenses, and profits.
Main sections:
💰 REVENUE: Total Sales
➖ COST OF GOODS SOLD: The cost to deliver the product or service
💰 GROSS PROFIT: Revenue - Cost of Goods Sold
➖ R&D EXPENSES: All expenses related to developing products & services
➖ SG&A EXPENSES: All other overhead expenses
💰 OPERATING INCOME: Gross Profit - Operating Expenses
➖ INTEREST EXPENSE: Interest paid to bondholders & banks
💰 PRE-TAX INCOME: Operating Income - Interest Expense
➖ INCOME TAX: Taxes paid to Governments
💰 NET INCOME: Pre-Tax Income - Income Tax
To analyze a P&L quickly, focus on changes in margins.
GROSS MARGIN 📊
Gross margin is a profitability metric that indicates the percentage of revenue after subtracting the cost of goods sold (COGS).
Calculation 🔢
Gross Margin = Gross Profit / Revenue
Gross Profit = Revenue - COGS
OPERATING MARGIN 📊
Operating margin, or operating profit margin, measures the percentage of operating income (profit after operating expenses) relative to total revenue.
Calculation 🔢
Operating Margin = Operating Income / Revenue
NET MARGIN 📊
Net margin, also referred to as net profit margin or simply profit margin, represents the percentage of net income (profit after all expenses, including interest and taxes) relative to total revenue.
Calculation 🔢
Net Margin = Net Income / Revenue
Was this visual helpful? Let me know in the comments section below!
Cre: Brian Feroldi
Hashtag: #r2ceo #doanhnghiệpkỹthuậtsố #chuyểnđổisố #marketingsố #giảiphápkinhdoanh #côngnghệ #khởinghiệp #thànhcông #venturestudio #productbuilding #venturebuilding

image

Chiến lược chuyển đổi số & AI
Chuyển đổi số và áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) vào doanh nghiệp không chỉ là việc áp dụng các công nghệ mới mà còn là một quá trình chiến lược đòi hỏi sự thay đổi về tâm thế và văn hóa doanh nghiệp.
Hãy khám phá từng giai đoạn của lộ trình chuyển đổi số và AI:

Tâm thế chuyển hóa doanh nghiệp
Trước khi bước vào quá trình chuyển đổi số, doanh nghiệp cần xác định và phát triển tâm thế chuyển hóa bao gồm:
- Văn hóa đổi mới: Xây dựng một môi trường làm việc khuyến khích sự sáng tạo và không ngừng cải thiện.
- Tư duy số hóa, quyết định trên dữ liệu: Chuyển từ quyết định dựa trên trực giác sang quyết định dựa trên dữ liệu và phân tích.
- Chấp nhận rủi ro & sự đánh đổi: Sẵn lòng thử nghiệm và chấp nhận rủi ro để đạt được những cải tiến đáng kể.
- Liên tục học hỏi & làm chủ năng lực công nghệ: Đầu tư vào việc học hỏi và phát triển năng lực công nghệ trong tổ chức.
- Hợp tác chiến lược thúc đẩy phát triển: Tìm kiếm và phát triển các mối quan hệ đối tác chiến lược để tăng cường khả năng cạnh tranh.

Giai đoạn 1: Chuẩn hóa quy trình
Là bước đầu tiên trong việc thiết lập nền tảng cho chuyển đổi số:
- Đánh giá hiện trạng: Phân tích quy trình hiện tại để xác định cơ hội cải thiện và khắc phục điểm yếu.
- Xác định KPIs, mức độ ưu tiên từ dễ → khó: Thiết lập các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) và phân loại các cải tiến theo mức độ ưu tiên.
- Tạo lộ trình chuẩn hóa: Lập kế hoạch chi tiết để tiến tới chuẩn hóa quy trình.
- Thiết lập quy trình làm việc: Triển khai các quy trình chuẩn mới và đảm bảo mọi người trong tổ chức tuân thủ.

Giai đoạn 2: Cải tiến đổi mới
Tập trung vào việc nâng cao hiệu suất và khả năng đổi mới:
- Đào tạo và phát triển nhân lực: Nâng cao kỹ năng và kiến thức của nhân viên để họ có thể đóng góp vào quá trình chuyển đổi.
- Áp dụng phương pháp Agile và Lean: Triển khai các phương pháp linh hoạt và tinh gọn để nâng cao hiệu suất.
- Thực hiện sáng tạo, đổi mới và cải tiến: Khuyến khích sự sáng tạo và cải tiến liên tục trong các quy trình làm việc.
- Kích thích sự sáng tạo qua liên tục học hỏi và cải tiến: Tạo điều kiện để nhân viên học hỏi và ứng dụng kiến thức mới vào công việc hàng ngày.

Giai đoạn 3: Ứng dụng công nghệ
Ở giai đoạn này, công nghệ bắt đầu được tích hợp một cách có chọn lọc vào doanh nghiệp:
- Đánh giá công nghệ hiện có, đánh giá fit & gap: Xem xét lại công nghệ hiện tại để xác định những thiếu hụt và điểm mạnh.
- Quy hoạch lại bức tranh công nghệ hướng đến mục tiêu chiến lược: Lập kế hoạch cụ thể để tích hợp công nghệ mới phù hợp với mục tiêu chiến lược của tổ chức.
- Tìm hiểu và chọn lựa công nghệ mới & lộ trình thay thế, áp dụng: Nghiên cứu và lựa chọn công nghệ mới để thay thế hoặc bổ sung cho hệ thống hiện tại.
- Triển khai, học hỏi và bám sát mục tiêu chiến lược: Áp dụng công nghệ mới và đảm bảo quá trình triển khai phải tuân thủ mục tiêu chiến lược đã định.

Giai đoạn 4: Tối ưu tự động hóa
Giai đoạn này đưa ra các biện pháp để tăng cường hiệu quả qua tự động hóa:
- Tự động hóa quy trình, rút gọn các bước thủ công: Tìm kiếm cơ hội để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại và giảm thiểu công việc thủ công.
- Tối ưu hóa các công cụ tự động, connector & integration: Cải thiện và kết nối các công cụ tự động để tạo ra một hệ thống liền mạch và hiệu quả.
- Kiểm soát chất lượng automation, đảm bảo ổn định: Đảm bảo các quy trình tự động hoạt động một cách ổn định và không gây ra lỗi.
- Tối ưu, cải tiến, giảm thiểu sai sót: Phân tích và cải thiện liên tục để giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả hoạt động.

Giai đoạn 5: Ứng dụng AI
Giai đoạn cuối cùng tập trung vào việc tích hợp AI để thúc đẩy hiệu quả và cá nhân hóa:
- Xây dựng nền tảng tri thức, AI Bot học hỏi liên tục cập nhật: Phát triển các hệ thống AI có khả năng học hỏi và cập nhật thông tin tự động, giúp hỗ trợ công việc hàng ngày và cải thiện quyết định.
- Áp dụng đổi mới, sáng tạo với dữ liệu có sẵn từ các quy trình hành hành để tối ưu nguồn lực, thời gian: Sử dụng dữ liệu thu thập được từ các quy trình để phân tích và cải thiện, từ đó tối ưu hóa nguồn lực và thời gian.
Cá nhân hóa sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng, tăng cơ hội bán hàng: Sử dụng AI để phân tích hành vi và nhu cầu của khách hàng, từ đó cá nhân hóa sản phẩm hoặc dịch vụ, tăng tỷ lệ chuyển đổi và sự hài lòng của khách hàng.
- Nâng cao trải nghiệm khách hàng: Ứng dụng AI để hiểu rõ hơn về khách hàng và tạo ra những trải nghiệm cá nhân hóa, đáp ứng nhanh chóng và chính xác những yêu cầu của họ.
- Phân tích dữ liệu lớn: Sử dụng AI để xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu, giúp phát hiện xu hướng, dự đoán kết quả và hành vi khách hàng một cách chính xác.
- Bảo mật và quản lý rủi ro: Tăng cường bảo mật dữ liệu và quản lý rủi ro thông qua việc phát hiện và phản hồi tự động trước các mối đe dọa an ninh mạng.
- Tối ưu hóa hoạt động: Áp dụng AI để tối ưu hóa các hoạt động kinh doanh như quản lý chuỗi cung ứng, dự đoán nhu cầu và tự động hóa quản lý kho hàng.
- Phát triển sản phẩm thông minh: Phát triển các sản phẩm và dịch vụ có khả năng tự học hỏi và thích nghi với nhu cầu của người dùng thông qua AI.

Đánh giá và Đối mới liên tục để duy trì tính cạnh tranh và đổi mới:
- Đánh giá hiệu quả sử dụng AI: Đánh giá định kỳ hiệu quả của các giải pháp AI đã triển khai để xác định cải tiến cần thiết.
- Cập nhật và đào tạo: Cập nhật kiến thức và kỹ năng cho đội ngũ nhân viên để họ có thể tận dụng tối đa công nghệ AI mới.
- Thích ứng với thay đổi: Luôn sẵn sàng thích ứng và điều chỉnh chiến lược kinh doanh theo sự phát triển của công nghệ và thị trường.
- Đổi mới mô hình kinh doanh: Xem xét và đổi mới mô hình kinh doanh nếu cần thiết để phù hợp với những thay đổi do AI mang lại.
Chuyển đổi số và ứng dụng AI đòi hỏi sự cam kết lâu dài và liên tục từ các cấp độ trong tổ chức. Sự thành công không chỉ đến từ việc triển khai công nghệ, mà còn từ việc xây dựng một nền văn hóa sẵn sàng thay đổi, linh hoạt và thích nghi. Điều này đảm bảo rằng tổ chức không chỉ vượt qua giai đoạn ban đầu của chuyển đổi số mà còn tiếp tục phát triển và cải tiến trong thời gian dài.
Hashtag: #r2ceo #doanhnghiệpkỹthuậtsố #chuyểnđổisố #marketingsố #giảiphápkinhdoanh #côngnghệ #khởinghiệp #thànhcông #venturestudio #productbuilding #venturebuilding

image

Hệ sinh thái khởi nghiệp Ấn Độ chỉ tạo ra 2 kỳ lân vào năm 2023 – so với 21 kỳ lân vào năm 2022 và 45 kỳ lân trong năm 2021 do cơn cuồng tài trợ dẫn đầu. Khi chúng ta bước vào năm 2024, việc ngăn chặn xu hướng hiện tại và khôi phục niềm tin của nhà đầu tư sẽ rất quan trọng 🦄
Ấn Độ hiện là quê hương của 113 kỳ lân với tổng giá trị hơn 350 tỷ USD - nhưng nhiều người trong số này đang cảm thấy áp lực khi phải sống theo mức định giá trên giấy tờ của mình.
Có một điều rõ ràng – các công ty khởi nghiệp muốn gây quỹ ngày nay phải thể hiện các nguyên tắc cơ bản vững chắc, đảm bảo định giá của họ phù hợp với giá trị mà họ mang lại.
Chỉ những kỳ lân có tài chính minh bạch, quản trị doanh nghiệp mạnh mẽ, đội ngũ tuyệt vời và văn hóa công ty tốt mới có thể nới lỏng hầu bao.
Như đã nói, đây là cái nhìn nhanh về câu lạc bộ kỳ lân của Ấn Độ
Hashtag: #r2ceo #doanhnghiệpkỹthuậtsố #chuyểnđổisố #marketingsố #giảiphápkinhdoanh #côngnghệ #khởinghiệp #thànhcông #venturestudio #productbuilding #venturebuilding

image

Nhiều doanh nhân thiếu các kỹ năng phân tích quan trọng:
Họ có ý thức cấp bách phải đưa ra quyết định nhanh chóng.
Tự nhiên nghĩ rằng thường không có thời gian và nhu cầu phân tích.
Ra quyết định nhanh là tốt, nhưng:
➟ Phải dựa trên logic.
➟ Cần thực hiện một số phân tích sơ bộ.
➟ Không có thời gian thì phải nhờ người khác phân tích.
Tôi đã chuẩn bị một bảng ghi chú tuyệt vời với các khung phân tích hữu ích.
Nó giới thiệu:
A) Kênh tiếp thị
😎 Các chiều kích văn hóa của Hofstede
C) Năm lực lượng của Porter
D) Kim cương của Porter
Những công cụ này có thể nâng cao kỹ năng phân tích của bạn lên một tầm cao mới.
tái bút Khung phân tích yêu thích của bạn là gì?
—-//—-
Many entrepreneurs lack key analytical skills:
They have a sense of urgency to make decisions quickly.
Naturally thinking that often there is no time or need for analysis.
Quick decision making is good, but:
➟ It should be based on logic.
➟ There should be some preliminary analysis performed.
➟ If you do not have time, someone else has to analyze it.
I prepared a great cheat sheet with useful analytical frameworks.
It introduces:
A) Marketing Funnel
😎 Hofstede’s Cultural Dimensions
C) Porter’s Five Forces
D) Porter’s Diamond
These tools can elevate your analytical skillset to the next level.
P.S. What is you favorite analytical framework?
Hashtag: #r2ceo #doanhnghiệpkỹthuậtsố #chuyểnđổisố #marketingsố #giảiphápkinhdoanh #côngnghệ #khởinghiệp #thànhcông #venturestudio #productbuilding #venturebuilding

image

Làm thế nào để làm giàu
1️⃣ Của cải, tiền bạc, địa vị
Hãy tìm kiếm sự giàu có chứ không phải tiền bạc hay địa vị.
Sự giàu có là có tài sản kiếm được trong khi bạn ngủ.
Tiền là cách chúng ta chuyển giao thời gian và của cải.
Địa vị là vị trí của bạn trong hệ thống phân cấp xã hội.
2️⃣ Vốn chủ sở hữu
Bạn sẽ không trở nên giàu có khi thuê thời gian của mình.
Bạn phải sở hữu vốn cổ phần - một phần của doanh nghiệp - để đạt được tự do tài chính.
Chọn một ngành mà bạn có thể chơi trò chơi lâu dài với những người lâu năm.
3️⃣ Chiến thuật
Tất cả những lợi ích trong cuộc sống, dù là của cải, các mối quan hệ hay kiến ​​thức, đều đến từ lãi suất kép.
Chọn những đối tác kinh doanh có trí tuệ, nghị lực và trên hết là tính chính trực.
4️⃣ Kiến thức cụ thể
Hãy trang bị cho mình kiến ​​thức cụ thể, trách nhiệm giải trình và đòn bẩy.
Kiến thức cụ thể là kiến ​​thức mà bạn không thể đào tạo được. Nếu xã hội có thể đào tạo bạn, nó có thể đào tạo người khác và thay thế bạn.
Kiến thức cụ thể được tìm thấy bằng cách theo đuổi sự tò mò và đam mê thực sự của bạn thay vì bất cứ thứ gì đang hot hiện nay.
5️⃣ Trách nhiệm
Nắm bắt trách nhiệm giải trình và chấp nhận rủi ro kinh doanh dưới tên của chính bạn.
Xã hội sẽ khen thưởng bạn bằng trách nhiệm, sự công bằng và đòn bẩy.
6️⃣ Đòn bẩy
Đòn bẩy kinh doanh đến từ vốn, con người và sản phẩm mà không có chi phí biên để sao chép (mã và phương tiện truyền thông).
Vốn có nghĩa là tiền. Để quyên tiền, hãy áp dụng kiến ​​thức cụ thể của bạn, với tinh thần trách nhiệm và thể hiện khả năng phán đoán tốt.
Lao động có nghĩa là người làm việc cho bạn. Đây là hình thức đòn bẩy lâu đời nhất và gây nhiều tranh cãi nhất.
7️⃣ Kỹ năng
Không có kỹ năng nào được gọi là "kinh doanh".
Tránh các tạp chí kinh doanh và các lớp học kinh doanh. Nghiên cứu kinh tế vi mô, lý thuyết trò chơi, tâm lý học, thuyết phục, đạo đức, toán học và máy tính.
Đọc nhanh hơn nghe. Làm nhanh hơn xem.
8️⃣ Bạn
Bạn sẽ quá bận rộn để có thể "đi uống cà phê" trong khi vẫn giữ một cuốn lịch gọn gàng.
Thiết lập và thực thi mức lương theo giờ cá nhân mong muốn.
Nếu việc khắc phục sự cố sẽ tiết kiệm được ít hơn mức lương theo giờ của bạn, hãy bỏ qua nó. Nếu việc thuê ngoài một nhiệm vụ sẽ có chi phí thấp hơn mức lương hàng giờ của bạn, hãy thuê ngoài nó.
Hãy làm việc chăm chỉ nhất có thể. Mặc dù bạn làm việc cùng ai và bạn làm việc gì quan trọng hơn việc bạn làm việc chăm chỉ như thế nào.
Trở thành người giỏi nhất thế giới ở lĩnh vực bạn làm. Hãy tiếp tục xác định lại những gì bạn làm cho đến khi điều này trở thành sự thật.
9️⃣ Lời chia tay
Không có kế hoạch làm giàu nhanh chóng.
Đó chỉ là người khác đang làm giàu từ bạn mà thôi.
Hãy áp dụng những kiến ​​thức cụ thể, có đòn bẩy và cuối cùng, bạn sẽ nhận được những gì mình xứng đáng.
Cuối cùng, khi bạn giàu có, bạn sẽ nhận ra rằng đó không phải là điều bạn đang tìm kiếm ngay từ đầu. Nhưng đó là chuyện của một ngày khác.
Nguồn: Naval Ravikant
📚Nếu bạn thích tác phẩm này, vui lòng nhấn nút “Thích”. Cảm ơn sự hỗ trợ của bạn!
—-/$/—-
How to get rich
1️⃣ Wealth, Money, Status
Seek wealth, not money or status.
Wealth is having assets that earn while you sleep.
Money is how we transfer time and wealth.
Status is your place in the social hierarchy.
2️⃣ Equity
You're not going to get rich renting out your time.
You must own equity - a piece of a business - to gain your financial freedom.
Pick an industry where you can play long-term games with long-term people.
3️⃣ Tactics
All the returns in life, whether in wealth, relationships, or knowledge, come from compound interest.
Pick business partners with high intelligence, energy, and, above all, integrity.
4️⃣ Specific Knowledge
Arm yourself with specific knowledge, accountability, and leverage.
Specific knowledge is knowledge that you cannot be trained for. If society can train you, it can train someone else, and replace you.
Specific knowledge is found by pursuing your genuine curiosity and passion rather than whatever is hot right now.
5️⃣ Accountability
Embrace accountability, and take business risks under your own name.
Society will reward you with responsibility, equity, and leverage.
6️⃣ Leverage
Business leverage comes from capital, people, and products with no marginal cost of replication (code and media).
Capital means money. To raise money, apply your specific knowledge, with accountability, and show resulting good judgment.
Labor means people working for you. It's the oldest and most fought-over form of leverage.
7️⃣ Skills
There is no skill called "business."
Avoid business magazines and business classes. Study micro-economics, game theory, psychology, persuasion, ethics, mathematics, and computers.
Reading is faster than listening. Doing is faster than watching.
8️⃣ You
You should be too busy to "do coffee," while still keeping an uncluttered calendar.
Set and enforce an aspirational personal hourly rate.
If fixing a problem will save less than your hourly rate, ignore it. If outsourcing a task will cost less than your hourly rate, outsource it.
Work as hard as you can. Even though who you work with and what you work on are more important than how hard you work.
Become the best in the world at what you do. Keep redefining what you do until this is true.
9️⃣ Parting words
There are no get-rich-quick schemes.
That's just someone else getting rich off you.
Apply specific knowledge, with leverage, and eventually, you will get what you deserve.
When you're finally wealthy, you'll realize that it wasn't what you were seeking in the first place. But that's for another day.
Source: Naval Ravikant
📚If you enjoyed this piece, please hit the “Like” button. Thank you for your support!
Hashtag: #r2ceo #doanhnghiệpkỹthuậtsố #chuyểnđổisố #marketingsố #giảiphápkinhdoanh #côngnghệ #khởinghiệp #thànhcông #venturestudio #productbuilding #venturebuilding

image

Nhóm quyền chọn và đầu tư mạo hiểm: Phân tích nhanh
Tại sao các công ty VC yêu cầu một quỹ quyền chọn trước khi họ đầu tư? Đây là lý do ngắn gọn, dễ hiểu, lấy cảm hứng từ những hiểu biết sâu sắc của Fazlur Shah:
Trước khi đầu tư:
- Những người sáng lập dành ra 15% quyền chọn cho những người được tuyển dụng trong tương lai.
- Sự pha loãng này xảy ra trước khi VC đầu tư, do đó cổ phần của VC không bị ảnh hưởng bởi quỹ này.
- Kết quả: Những người sáng lập và nhóm quyền chọn chia sẻ tỷ lệ pha loãng, duy trì tỷ lệ sở hữu dự kiến ​​của VC.
Sau khi đầu tư:
- Nếu quỹ quyền chọn được tạo ra sau khoản đầu tư của VC, nó sẽ làm loãng cổ phần của mọi người, bao gồm cả VC.
- Kết quả: VC kết thúc với tỷ lệ phần trăm nhỏ hơn so với khi nhóm được tạo trước đó.
Tại sao nó quan trọng:
Các nhà đầu tư mạo hiểm thích thiết lập nhóm quyền chọn trước khi đầu tư để đảm bảo tỷ lệ sở hữu của họ vẫn như đã thỏa thuận, tránh bị pha loãng khỏi nhóm quyền chọn.
Người sáng lập nên chú ý đến thời điểm tạo nhóm quyền chọn trước khi đầu tư VC vì:
1. Kiểm soát quyền sở hữu: Việc thiết lập trước một nhóm quyền chọn sẽ ảnh hưởng đến số tiền mà người sáng lập công ty giữ lại sau khi các nhà đầu tư tham gia. Điều quan trọng là duy trì càng nhiều quyền sở hữu càng tốt.
2. Sức mạnh đàm phán: Biết về các nhóm quyền chọn và tác động của chúng giúp người sáng lập có vị thế vững chắc hơn khi thảo luận các điều khoản với các quỹ đầu tư mạo hiểm.
3. Thu hút nhân tài: Nhóm quyền chọn là chìa khóa để tuyển dụng và giữ chân những thành viên giỏi trong nhóm, vì vậy nó cần phải đủ lớn nhưng không quá lớn đến mức làm loãng cổ phiếu của những người sáng lập.
4. Đáp ứng mong đợi của nhà đầu tư: Các quỹ đầu tư mạo hiểm thường mong đợi có một nhóm quyền chọn trước khi họ đầu tư. Xử lý tốt vấn đề này có thể ảnh hưởng thuận lợi đến các điều khoản đầu tư.
5. Chiến lược dài hạn: Quyết định này không chỉ ảnh hưởng đến vòng cấp vốn này mà còn ảnh hưởng đến các vòng tài trợ trong tương lai. Đó là một phần trong chiến lược rộng lớn hơn cho sự phát triển của công ty khởi nghiệp.
Cách tiếp cận này giúp các công ty khởi nghiệp và nhà đầu tư duy trì những kỳ vọng rõ ràng và cơ cấu sở hữu cân bằng ngay từ đầu.
Ghi công cho Fazlur Shah vì lời giải thích rõ ràng. Hiểu được những chiến lược này là chìa khóa để quản lý các khoản đầu tư khởi nghiệp một cách suôn sẻ.
—-/$/—-
Option Pools and VC Investments: The Quick Breakdown
Why VC firms ask for an option pool before they invest? Here's a brief, easy-to-understand reason, inspired by Fazlur Shah's insights:
Before Investment:
- Founders set aside a 15% option pool for future hires.
- This dilution happens before the VC invests, so the VC's share isn't affected by this pool.
- Outcome: Founders and the option pool share the dilution, preserving the VC's expected ownership percentage.
After Investment:
- If the option pool is created after the VC's investment, it dilutes everyone's share, including the VC's.
- Outcome: The VC ends up with a smaller percentage than if the pool were created beforehand.
Why It Matters:
VCs prefer the option pool set up before investing to ensure their percentage of ownership stays as agreed, avoiding dilution from the option pool.
Founders should pay close attention to the timing of creating an option pool before VC investment because:
1. Ownership Control: Setting up an option pool beforehand affects how much of the company founders keep after investors come in. It’s crucial for maintaining as much ownership as possible.
2. Negotiation Power: Knowing about option pools and their impact gives founders a stronger position when discussing terms with VCs.
3. Talent Attraction: An option pool is key for hiring and keeping great team members, so it needs to be large enough but not so big that it heavily dilutes the founders' shares.
4. Meeting Investor Expectations: VCs usually expect an option pool to be in place before they invest. Handling this well can influence the investment terms favorably.
5. Long-term Strategy: The decision impacts not just this funding round but future ones, too. It's part of a broader strategy for the startup's growth.
This approach helps startups and investors maintain clear expectations and a balanced ownership structure from the get-go.
Credit to Fazlur Shah for the clear explanation. Understanding these strategies is key for managing startup investments smoothly.
Hashtag: #r2ceo #doanhnghiệpkỹthuậtsố #chuyểnđổisố #marketingsố #giảiphápkinhdoanh #côngnghệ #khởinghiệp #thànhcông #venturestudio #productbuilding #venturebuilding

image

Người sáng lập nên tự trả bao nhiêu?
Không cần tìm đâu xa, đây là điểm chuẩn của bạn👇
Nhằm thúc đẩy sự minh bạch trong việc trả lương cho người sáng lập, Creandum và Slush đã công bố báo cáo thường niên mới nhất của họ, làm sáng tỏ những gì 700 nhà sáng lập giai đoạn đầu ở Châu Âu đang mang về nhà.
Đây là những gì họ phát hiện ra:
🔥Mức lương của người sáng lập không đổi trong giai đoạn đầu, 2022 so với 2023
🔥Tiền thưởng đang tạm dừng đối với tất cả các công ty ngoại trừ các công ty đã khởi động
🔥Mức lương ở Anh vẫn cao nhất ở châu Âu nhưng nhìn chung đã giảm - và điều tương tự cũng xảy ra với fintech
🔥Vẫn còn khoảng cách về lương và vấn đề đại diện
🔥CCO và CRO sáng lập kiếm được nhiều tiền hơn CEO, trong đó CRO là chức năng được trả lương cao nhất
Nghiên cứu đầy đủ tại đây: https://lnkd.in/d8ZrUfYa
—-/$/—-
How much should founders pay themselves?
Look no further, here comes your benchmark👇
In a push towards transparency in founder compensation, Creandum and Slush have released their latest annual report, shedding light on what 700 early-stage founders in Europe are taking home.
Here's what they discovered:
💥Founder salaries are flat for the early stage, 2022 vs 2023
💥Bonuses are on pause for all except bootstrapped companies
💥UK salaries are still highest in Europe but down overall – and the same goes for fintech
💥There remains a pay gap and representation problem
💥Founder CCOs and CROs earn more than CEOs, with CROs being the best-paid function
Full study here: https://lnkd.in/d8ZrUfYa
Hashtag: #r2ceo #doanhnghiệpkỹthuậtsố #chuyểnđổisố #marketingsố #giảiphápkinhdoanh #côngnghệ #khởinghiệp #thànhcông #venturestudio #productbuilding #venturebuilding

image

Bạn có biết Quỹ VC tính toán Tỷ lệ sở hữu mục tiêu của họ trong một công ty khởi nghiệp như thế nào không? Bài đăng này sẽ cung cấp cho bạn một ý tưởng.
- Giả sử Quy mô Quỹ VC là 30 triệu USD
- Nhiệm kỳ/ Thời hạn của Quỹ = 10 năm
- Phí quản lý quỹ= 2%
- Các chi phí khác (ví dụ Chi phí đối tác hạn chế)= $50k/năm
Vốn đầu tư= Quy mô quỹ - Phí quản lý - Các chi phí khác
- Phí quản lý/ năm= 30 triệu USD * 2% = 600 nghìn USD
- Tổng phí quản lý trong 10 năm= 600 nghìn USD * 10 = 6 triệu USD
- Chi phí khác/ năm= $50k/ năm
- Tổng chi phí trong 10 năm= $50k * 10 = $500k
- Vốn đầu tư= 30 triệu USD - 6 triệu USD - 500 nghìn USD = 23,5 triệu USD
- Theo dõi Vốn = 8 triệu USD (xét ở mức khoảng 35%)
Quy mô vốn ban đầu= Vốn có thể đầu tư - Vốn tiếp theo= 23,5 triệu USD - 8 triệu USD = 15,5 triệu USD
- Số lượng công ty mục tiêu trong danh mục = 20
- Kích thước séc ban đầu= 15,5 triệu USD / 20 = 775 nghìn USD
Bây giờ giả sử Định giá sau tiền của Công ty = 5 triệu đô la
- Kích thước séc ban đầu= $775k
- Tỷ lệ sở hữu= ($775k / $5m) * 100% = 15,5%
Bạn nghĩ gì về điều này?
~~~
Nếu bạn thấy điều này hữu ích, hãy chia sẻ lại bài đăng này lên mạng của bạn
Cre: Fazlur Shah
—-//—-
Do you know how a VC Fund calculates their Target Ownership Percentage in a Start-up? This post will give you an idea.
- Suppose a VC Fund Size is $30 million
- Tenure/ Life of the Fund= 10 years
- Fund Management Fee= 2%
- Other Expenses (example Limited Partner Expenses)= $50k/year
Investable Capital= Fund Size - Management Fee - Other Expenses
- Management Fee/ year= $30 million * 2% = $600k
- Total Management Fee for 10 years= $600k * 10 = $6 million
- Other Expenses/ year= $50k/ year
- Total Expenses in 10 years= $50k * 10 = $500k
- Investable Capital= $30 million - $6 million - $500k = $23.5 million
- Follow on Capital= $8 million (considering it around 35%)
Initial Capital Size= Investable Capital - Follow on Capital= $23.5 million - $8 million = $15.5 million
- Target number of Portfolio companies= 20
- Initial check size= $15.5 million / 20 = $775k
Now let’s say Post-money Valuation of the Company= $5 million
- Initial check size= $775k
- Ownership Percentage= ($775k / $5m) * 100% = 15.5%
What do you think about this?
~~~
If you found this helpful, reshare this post to your network
Cre: Fazlur Shah
Hashtag: #r2ceo #doanhnghiệpkỹthuậtsố #chuyểnđổisố #marketingsố #giảiphápkinhdoanh #côngnghệ #khởinghiệp #thànhcông #venturestudio #productbuilding #venturebuilding

image

Một số người tập trung quá nhiều vào việc lựa chọn loại thị trường khi họ thực hiện công việc định vị. Danh mục thị trường là một phần quan trọng của việc định vị nhưng nó không phải là phần quan trọng nhất và cũng không phải là nơi tốt để bắt đầu.
Một số nhóm mà tôi làm việc cùng muốn bắt đầu định vị bằng cách chọn danh mục thị trường và sau đó hình thành định vị xung quanh danh mục đó. Theo tôi đó là cái đuôi con chó vẫy. Nếu bắt đầu với danh mục thị trường, chúng ta sẽ không có cách nào để đánh giá xem danh mục đó có tốt hay không.
Công việc của danh mục thị trường là bối cảnh hóa giá trị khác biệt của chúng tôi cho những khách hàng tiềm năng phù hợp nhất. Trước tiên, chúng ta cần xác định hai thành phần định vị đó trước khi có thể đánh giá xem bất kỳ danh mục thị trường cụ thể nào thực hiện công việc của nó tốt như thế nào.
April Dunford nêu ý kiến ! Lãnh đạo: đừng rơi vào bẫy "Tạo danh mục"! Tôi đã xem bộ phim này một vài lần và như được nhấn mạnh bên dưới, Danh mục rất quan trọng, nhưng nó KHÔNG quan trọng NHẤT... và RẤT HẤP DẪN phải là bước ĐẦU TIÊN của bạn!
Vậy thì là gì?! Sự khác biệt của bạn!
🌟 Một danh mục thị trường tốt sẽ đặt giá trị khác biệt của bạn vào bối cảnh, giúp khách hàng tiềm năng dễ hiểu hơn. Tuy nhiên, việc lựa chọn đúng loại là rất quan trọng. Nếu các giả định do danh mục của bạn đưa ra là đúng thì nó sẽ hợp lý hóa hoạt động tiếp thị của bạn. Nếu không, nhóm của bạn sẽ phải làm việc chăm chỉ hơn để sửa chữa những quan niệm sai lầm.
🎬 Hãy coi danh mục thị trường như cảnh mở đầu của một bộ phim – nó đặt bối cảnh cho sản phẩm của bạn. Giống như một cảnh phim, nó giúp trả lời những câu hỏi quan trọng cho khách hàng tiềm năng. Nhưng hãy nhớ, đó chỉ là sự khởi đầu, không phải là toàn bộ câu chuyện.
——///—-
Some folks put too much focus on choosing a market category when they do positioning work. Market category is an important part of positioning but it isn't the most important piece, nor is it a good place to start.
Some teams I work with want to start their positioning by choosing a market category and then forming the positioning around that category. In my opinion, that's the tail wagging the dog. If we start with the market category, we don't have any way to assess if the category is good or not.
The job of a market category is to contextualize our differentiated value for our best-fit prospects. We need to define those two components of our positioning first before we can assess how well any given market category does its job.
April Dunford strikes again! Leaders: don't fall into the "Category Creation" trap! I've seen this movie a couple of times and, as highlighted below, Category is important, but it's NOT the MOST important...and it RARELY should be your FIRST step!
What is then?! Your #differentiation!
🌟 A good market category puts your differentiated value into context, making it easier for prospects to understand. However, choosing the right category is crucial. If the assumptions triggered by your category are true, it streamlines your marketing. If not, your team will have to work harder to correct misconceptions.
🎬 Think of the market category as the opening scene of a movie – it sets the context for your product. Like a movie scene, it helps answer critical questions for prospects. But remember, it's just the beginning, not the full story.
Hashtag: #r2ceo #doanhnghiệpkỹthuậtsố #chuyểnđổisố #marketingsố #giảiphápkinhdoanh #côngnghệ #khởinghiệp #thànhcông #venturestudio #productbuilding #venturebuilding

image